
Dâu tằm không chỉ là loại quả quen thuộc mà còn có nhiều công dụng bất ngờ. Nếu bạn chưa biết hết cách sử dụng quả dâu tằm, bài viết này sẽ giúp bạn khám phá những cách dùng đơn giản, hiệu quả và tốt cho sức khỏe.
Đọc thêm những bài viết khác của OCOP Việt tại đây
1. Tác dụng của quả dâu tằm với sức khỏe của bạn
1.1 Theo Đông y – Dâu tằm là vị thuốc quý dễ tìm
Theo Đông y quả dâu tằm có vị ngọt, tính hàn, không độc, thường được dùng trong các bài thuốc giúp bổ gan, dưỡng huyết và làm mát cơ thể. Dâu tằm được cho là có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tốt cho người hay bị nóng trong, mụn nhọt hoặc mất ngủ do gan hoạt động kém.
Ngoài ra, nước sắc từ quả dâu tằm chín còn được sử dụng để hỗ trợ điều trị chóng mặt, hoa mắt, huyết hư và thiếu máu. Với tính hàn, dâu tằm rất phù hợp để sử dụng vào mùa hè hoặc khi cơ thể có dấu hiệu nhiệt, khô miệng, khát nước.
Đọc thêm Những loại trái cây giải nhiệt mùa hè tại đây
1.2 Theo y học hiện đại – Dâu tằm là “kho” chất chống oxy hóa
Các nghiên cứu hiện đại cho thấy quả dâu tằm có tác dụng tích cực trong việc bảo vệ tế bào nhờ chứa lượng lớn chất chống oxy hóa, đặc biệt là anthocyanin – một hợp chất có khả năng chống lại sự tấn công của các gốc tự do. Điều này giúp giảm thiểu tổn thương tế bào, làm chậm quá trình lão hóa, đồng thời hỗ trợ phòng chống nhiều bệnh mãn tính.
Không chỉ vậy, dâu tằm còn giàu vitamin C, vitamin K, canxi và sắt – những chất dinh dưỡng quan trọng giúp tăng cường sức đề kháng, làm chắc xương và cải thiện chức năng tim mạch.
Đọc thêm Các loại trái cây giàu canxi dễ mua tại đây
Một điểm đáng chú ý khác là hoạt chất dinh dưỡng có trong quả dâu tằm còn có khả năng ức chế một loại enzyme gây viêm và phá hủy tế bào – điều này mở ra tiềm năng trong việc hỗ trợ điều trị và phòng ngừa bệnh mãn tính liên quan đến lão hóa hoặc rối loạn chuyển hóa.
1.3 Hỗ trợ hệ tiêu hóa và cân nặng
Bên cạnh các lợi ích về chống oxy hóa, quả dâu tằm có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa rất tốt. Hàm lượng chất xơ trong dâu tằm giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh, giảm táo bón và thúc đẩy quá trình trao đổi chất.
Đặc biệt, việc ăn dâu tằm thường xuyên với lượng hợp lý còn giúp duy trì cân nặng hợp lý, hạn chế tích tụ mỡ thừa, và giảm nguy cơ hình thành cholesterol xấu – một trong những nguyên nhân gây ra các bệnh về tim mạch.
2. Top những cách sử dụng quả dâu tằm
2.1 Ăn trực tiếp (khi quả chín kỹ)
Một trong những cách sử dụng quả dâu tằm đơn giản và phổ biến nhất chính là ăn trực tiếp khi quả đã chín mọng. Khi chín, dâu tằm có vị ngọt thanh, chua nhẹ rất dễ ăn và phù hợp với khẩu vị của nhiều người.
Lợi ích khi ăn dâu tằm tươi:
Cung cấp vitamin C, vitamin K, canxi và sắt – những chất dinh dưỡng quan trọng hỗ trợ miễn dịch, xương chắc khỏe và tạo máu.
Bổ sung chất chống oxy hóa giúp chống lại sự tấn công của các gốc tự do, từ đó làm chậm quá trình lão hóa.
Cải thiện hệ tiêu hóa khỏe mạnh nhờ hàm lượng chất xơ tự nhiên.
Tuy nhiên, khi ăn dâu tằm tươi, bạn cần rửa sạch quả kỹ dưới vòi nước hoặc ngâm trong nước muối loãng để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn. Chọn quả chín đều, không bị dập nát, tránh ăn quả còn xanh để hạn chế tình trạng khó tiêu hoặc đau bụng nhẹ.
2.2 Làm sinh tố hoặc nước ép dâu tằm
Dâu tằm là loại trái cây rất thích hợp để chế biến thành nước ép, sinh tố, vừa dễ uống, vừa giữ được phần lớn giá trị dinh dưỡng. Đây cũng là một trong những cách dùng hiệu quả cho người không thích ăn trực tiếp hoặc muốn đổi vị.
Tác dụng:
Làm mát cơ thể, tốt cho gan và hệ tiêu hóa.
Giúp đẹp da, hỗ trợ cân bằng cân nặng.
Bổ sung nhanh năng lượng và hoạt chất dinh dưỡng có trong quả dâu tằm.
Cách làm đơn giản:
200g dâu tằm chín, rửa sạch và để ráo.
Cho vào máy xay cùng 1 thìa mật ong, ½ quả chuối hoặc vài lát táo nếu thích.
Xay nhuyễn, có thể lọc bỏ hạt nếu muốn. Thêm đá viên và dùng ngay khi còn mát.
Thức uống này thích hợp dùng vào buổi sáng hoặc giữa buổi chiều để tiếp thêm năng lượng và cải thiện chức năng tiêu hóa.
Đọc thêm Công thức nước ép trái cây tốt cho sức khỏe tại đây
2.3 Ngâm dâu tằm với đường – Làm siro giải nhiệt
Ngâm dâu tằm với đường để làm siro là một cách bảo quản và sử dụng được nhiều người yêu thích, nhất là vào những ngày hè nắng nóng. Siro dâu tằm có vị chua ngọt hài hòa, màu sắc bắt mắt và đặc biệt tốt cho người thường xuyên bị khô cổ, ho nhẹ.
Lợi ích nổi bật:
Thanh nhiệt, giải độc cơ thể.
Làm dịu họng, mát gan.
Dễ uống, phù hợp cho cả người lớn tuổi và trẻ em.
Cách làm siro dâu tằm tại nhà:
1kg dâu tằm chín, rửa sạch nhẹ tay, để ráo nước.
Trộn đều với 700g đường cát trắng theo tỉ lệ 1:0.7.
Cho vào lọ thủy tinh sạch, đậy nắp và để nơi thoáng mát, khô ráo.
Sau 7–10 ngày, lọc lấy nước siro, bảo quản trong tủ lạnh.
Bạn có thể pha loãng siro với nước lọc và đá để dùng như nước giải khát, hoặc pha với soda để có thức uống lạ miệng, hấp dẫn.
2.4 Làm mứt hoặc bánh từ dâu tằm
Nếu bạn yêu thích những món ăn vặt tự làm, thì dâu tằm hoàn toàn có thể biến tấu thành mứt dâu, nhân bánh hoặc sốt trái cây dùng kèm với bánh mì, bánh quy hay sữa chua.
Tác dụng:
Giúp ngon miệng, đổi vị bữa ăn nhẹ.
Kết hợp với các nguyên liệu như yến mạch, hạt chia giúp duy trì cân nặng hợp lý.
Bổ sung năng lượng và chất chống oxy hóa tự nhiên cho cơ thể.
Cách làm mứt dâu đơn giản:
500g dâu tằm chín, rửa sạch, để ráo.
Cho vào nồi với 300g đường, đun nhỏ lửa đến khi keo lại. Thêm chút chanh để tạo vị cân bằng.
Để nguội, cho vào hũ dùng dần trong bánh mì hoặc yến mạch buổi sáng.
2.5 Dùng dâu tằm làm rượu
Rượu dâu tằm là loại rượu dân gian phổ biến, có mùi thơm dịu, màu đỏ sẫm đẹp mắt và được cho là tốt cho khí huyết, tuần hoàn máu.
Lợi ích khi dùng rượu dâu tằm đúng cách:
Làm ấm cơ thể, hỗ trợ tiêu hóa.
Có thể giúp tăng cường tuần hoàn, bổ huyết.
Theo một số ghi chép, rượu dâu có thể ức chế một loại enzyme gây viêm nội mô.
Cách ngâm rượu tại nhà:
1kg dâu tằm chín, rửa sạch, phơi nắng nhẹ 1 ngày cho ráo.
Cho vào bình thủy tinh, đổ ngập với 3 lít rượu trắng (35–40 độ).
Có thể thêm vài lát gừng hoặc vỏ quế cho thơm.
Đậy kín, để nơi thoáng mát, dùng sau 1–2 tháng.
Lưu ý: Rượu chỉ nên uống ít, không dùng cho người bị dạ dày, gan yếu hoặc đang điều trị bệnh. Cẩn thận khi ăn các thực phẩm chứa nhiều axit hoặc rượu lên men.
2.6 Dâu tằm sấy khô – Snack tốt cho sức khỏe
Dâu tằm sấy khô là cách bảo quản dâu lâu dài, đồng thời tạo ra món ăn vặt tiện lợi, phù hợp cho người bận rộn, đang ăn kiêng hoặc thường xuyên đi lại.
Lợi ích:
Bảo toàn chất chống oxy hóa và dưỡng chất.
Không thêm đường, không chất bảo quản (nếu sấy tại nhà).
Giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh, hỗ trợ giảm táo bón.
Cách dùng:
Ăn trực tiếp như snack.
Dùng kèm yến mạch, granola, sữa chua không đường.
Làm topping cho bánh mì nướng, salad trái cây hoặc trà trái cây detox.
Bạn có thể tự sấy tại nhà bằng lò nướng hoặc máy sấy hoa quả để đảm bảo an toàn và giữ được vị ngon tự nhiên.
2.7 Dâu tằm dùng ngoài da – Dưỡng tóc, mặt nạ thiên nhiên
Bên cạnh những lợi ích về dinh dưỡng, quả dâu tằm có tác dụng làm đẹp tự nhiên nhờ chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa có khả năng làm chậm quá trình lão hóa.
Tác dụng nổi bật:
Dưỡng da trắng sáng, đều màu.
Làm dịu da bị kích ứng, chống viêm nhẹ.
Giảm sạm, nám, hỗ trợ tái tạo tế bào da mới.
Cách làm mặt nạ từ dâu tằm:
Nghiền nhuyễn 4–5 quả dâu chín.
Trộn với 1 thìa mật ong và ½ thìa sữa chua không đường.
Đắp lên da đã rửa sạch trong 15 phút rồi rửa lại bằng nước mát.
Dùng cho tóc:
- Đun quả, lá và vỏ dâu với nước, để nguội rồi dùng gội đầu – giúp tóc mượt, sạch gàu và giảm rụng tóc.
Đọc thêm Những loại trái cây nên ăn khi bị mụn tại đây
3. Những ai nên và không nên ăn quả dâu tằm?
Quả dâu tằm từ lâu đã được biết đến là loại quả bổ dưỡng, giàu giá trị dinh dưỡng và tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, cũng giống như nhiều thực phẩm khác, không phải ai cũng nên dùng dâu tằm theo cùng một cách hay liều lượng. Việc hiểu rõ tình trạng sức khỏe của bản thân sẽ giúp bạn biết mình có phù hợp để sử dụng loại quả này hay không.
3.1 Những người nên dùng quả dâu tằm
Người bị táo bón:
Dâu tằm chứa nhiều chất xơ tự nhiên, giúp kích thích nhu động ruột, làm mềm phân và hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Ăn dâu tằm thường xuyên với lượng hợp lý có thể cải thiện tình trạng táo bón một cách tự nhiên.
Người thiếu máu:
Nhờ hàm lượng sắt, vitamin K và chất chống oxy hóa cao, dâu tằm có thể hỗ trợ sản sinh hồng cầu, cải thiện tuần hoàn máu – rất tốt cho người hay bị chóng mặt, hoa mắt, da nhợt nhạt.
Người da xỉn màu, mệt mỏi kéo dài:
Các hoạt chất dinh dưỡng có trong quả dâu tằm giúp làm sáng da, tăng sức đề kháng, mang lại cảm giác tỉnh táo, sảng khoái hơn trong sinh hoạt hằng ngày.
3.2 Những người cần cẩn thận khi ăn dâu tằm
Người có dạ dày yếu:
Dâu tằm có chứa lượng axit tự nhiên khá cao. Vì vậy, cẩn thận khi ăn các thực phẩm chứa nhiều axit là điều cần thiết với người bị viêm loét dạ dày, trào ngược axit hoặc thường xuyên đau bụng.
Người huyết áp thấp:
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng dâu tằm có thể gây hạ huyết áp nhẹ. Nếu bạn thường xuyên chóng mặt, tụt huyết áp thì nên ăn dâu tằm với lượng nhỏ và theo dõi phản ứng cơ thể.
Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu:
Dâu tằm có tính hàn, nên mẹ bầu trong giai đoạn đầu thai kỳ nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn.
3.3 Lưu ý quan trọng khi sử dụng
Dù là một loại trái cây bổ dưỡng, nhưng tránh ăn quá nhiều quả dâu tằm trong một lúc, vì có thể gây tình trạng tiêu chảy, buồn nôn, đầy bụng hoặc lạnh bụng, nhất là ở trẻ nhỏ và người có hệ tiêu hóa yếu. Ăn điều độ – khoảng 100–150g mỗi lần là phù hợp cho người trưởng thành.
4. Kết luận
Quả dâu tằm là món quà thiên nhiên nhỏ bé nhưng mang đến nhiều lợi ích lớn cho sức khỏe. Từ việc ăn tươi, làm siro, nước ép, mứt, cho đến chăm sóc da và tóc – cách sử dụng quả dâu tằm rất đa dạng, dễ áp dụng và phù hợp với nhiều lứa tuổi.
Không chỉ giúp bổ sung vitamin và khoáng chất như vitamin K, canxi và sắt, dâu tằm còn giàu chất chống oxy hóa và các hoạt chất dinh dưỡng quan trọng, có khả năng chống lại sự tấn công của các gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa, hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh và giúp duy trì cân nặng hợp lý.
Tuy nhiên, dù có nhiều tác dụng tốt, bạn vẫn nên sử dụng dâu tằm điều độ và phù hợp với cơ địa. Người có vấn đề về dạ dày, huyết áp hoặc phụ nữ mang thai nên cẩn thận khi ăn các thực phẩm chứa nhiều axit như dâu tằm.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ hoặc chuyên viên y tế. Nếu có bệnh lý nền, vui lòng tham khảo ý kiến chuyên môn trước khi sử dụng thường xuyên.
Viết bình luận