Tin tức

Giá Nông Sản Hôm Nay 11/3/2025 - Cập Nhật Mới Nhất

Giá Nông Sản Hôm Nay 11/3/2025 - Cập Nhật Mới Nhất

Giá nông sản thường thay đổi theo thời gian. Sự biến động này phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Những yếu tố này đến từ cả bên trong và bên ngoài thị trường.

Các yếu tố như cung cầu, tỷ giá, thời tiết, chính sách nhà nước và xu hướng xuất khẩu rất quan trọng. Chúng ảnh hưởng đến giá trị của từng mặt hàng. Mỗi yếu tố có thể ảnh hưởng lớn đến giá cả.

Điều này khiến giá cả biến động mạnh. Đôi khi, giá cả lên xuống bất ngờ. Điều này đặc biệt xảy ra trong mùa vụ cao điểm. Nó cũng xảy ra khi nhu cầu tiêu thụ thay đổi.

Trong bối cảnh này, việc cập nhật giá nông sản thường xuyên là rất cần thiết. Điều này không chỉ giúp người tiêu dùng theo kịp thị trường. Nó còn hỗ trợ nông dân và nhà sản xuất đưa ra quyết định đúng về thu hoạch, tiêu thụ và xuất khẩu.

Dưới đây là báo giá mới nhất cho một số mặt hàng nông sản. Thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về giá cả hiện tại.

1. Giá Sầu Riêng Hôm Nay 11/3/2025 (giá tham khảo)

Sầu riêng là một loại trái cây nổi tiếng ở Đồng bằng sông Cửu Long. Nó được trồng nhiều ở Tiền Giang, Bến Tre, Trà Vinh và Vĩnh Long.

Với khí hậu nhiệt đới gió mùa, nơi này rất tốt cho cây sầu riêng. Cây sầu riêng phát triển mạnh và cho quả ngọt, thơm.

Sầu riêng ở Đồng bằng sông Cửu Long có múi dày và thịt quả mềm. Hương vị của nó rất đậm đà, vừa ngọt vừa béo. Điều này khiến nhiều người yêu thích loại trái cây này.

Từ năm 2023, sản lượng sầu riêng ở khu vực này đã tăng nhiều. Điều này giúp đáp ứng nhu cầu tiêu thụ trong nước và xuất khẩu.

Sầu riêng từ Đồng bằng sông Cửu Long không chỉ được bán trong nước. Nó còn được xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Điều này giúp nâng cao giá trị nông sản của khu vực.

Khu vực miền Tây – Đồng Bằng Sông Cửu Long

  • Ri6 A: 68.000 - 72.000 đồng/kg
  • Ri6 B: 48.000 - 60.000 đồng/kg
  • Ri6 C: 38.000 - 40.000 đồng/kg
     
  • Thái A: 125.000 - 135.000 đồng/kg
  • Thái B: 105.000 - 112.000 đồng/kg
  • Thái C: 50.000 - 60.000 đồng/kg
     
  • Musang King A: 130.000 - 135.000 đồng/kg
  • Musang King B: 100.000 - 115.000 đồng/kg

Nhận định: Thị trường tiếp đà tăng giá. Sầu riêng Ri6 tăng thêm từ 2.000 - 3.000 đồng/kg; sầu riêng Thái loại B và loại C cũng ghi nhận tăng giá thêm từ 2.000 - 5.000 đồng/kg. 

2. Giá Lúa, Gạo Hôm Nay 11/3/2025 (giá tham khảo)

Lúa gạo là cây trồng chủ lực của vùng Đồng bằng sông Cửu Long, nơi nổi tiếng với những cánh đồng lúa bạt ngàn. Khu vực này có đất phù sa màu mỡ và nhiều sông ngòi. Nó sản xuất hơn 50% lúa gạo của cả nước.

Gạo ở đây rất chất lượng. Nó phục vụ cho tiêu thụ trong nước và xuất khẩu. Gạo đóng góp lớn vào nền kinh tế và an ninh lương thực quốc gia.

Khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long

2.1 Giá Lúa Tươi (Tại Ruộng)

  • IR 50404: 5.500 - 5.600 đồng/kg

  • OM 5451: 5.700 - 5.900 đồng/kg

  • OM 18: 6.400 - 6.500 đồng/kg

  • Đài Thơm 8: 6.500 - 6.600 đồng/kg

  • OM 380: 5.000 - 5.200 đồng/kg

  • Lúa Nhật: 7.800 - 8.000 đồng/kg

  • Nàng Hoa 9: 9.200 đồng/kg 

Nhận định: Một số giống lúa như Đài Thơm 8 tăng nhẹ 100 đồng/kg, lên 6.500 - 6.600 đồng/kg. Các giống lúa khác như OM 18, OM 5451, IR 50404 giữ giá ổn định.

2.2 Giá Gạo Nguyên Liệu

  • OM 380: 7.850 - 8.000 đồng/kg

  • OM 18: 9.300 - 9.500 đồng/kg

  • IR 504: 8.150 - 8.200 đồng/kg

  • OM 5451: 8.500 - 8.600 đồng/kg

Nhận định: Giá gạo thành phẩm ổn định so với ngày hôm qua.

2.3 Giá Gạo Thành Phẩm

OM 380: 8.800 - 9.000 đồng/kg

IR 504: 9.500 - 9.700 đồng/kg

Nhận định: Giá gạo nguyên liệu duy trì ổn định so với ngày hôm qua.

3. Giá Cà Phê Hôm Nay 11/3/2025 (giá tham khảo)

Cà phê Việt Nam, đặc biệt ở Tây Nguyên như Đắk Lắk, Lâm Đồng và Gia Lai, nổi tiếng với hạt robustaarabica. Những hạt này có chất lượng cao.

Với khí hậu và đất đai tốt, cà phê Việt Nam không chỉ phục vụ nhu cầu trong nước. Nó còn được xuất khẩu sang nhiều thị trường quốc tế. Việt Nam đứng thứ hai thế giới về sản lượng xuất khẩu cà phê. Cà phê Việt Nam góp phần quan trọng vào nền kinh tế và là ngành nông sản chiến lược.

Khu vực trong nước

  • Đắk Lắk: 131.000 đồng/kg

  • Lâm Đồng: 130.000 đồng/kg

  • Gia Lai: 130.000 đồng/kg

  • Đắk Nông: 131.000 đồng/kg

Nhận định: Giá cà phê trong nước đã tăng nhẹ trở lại sau phiên giảm trước đó, với mức tăng từ 1.000 - 1.200 đồng/kg. Hiện giá thu mua trung bình ở mức 130.500 đồng/kg.

4. Giá Hồ Tiêu Hôm Nay 11/3/2025 (giá tham khảo)

Tiêu Việt Nam chủ yếu được trồng ở Gia Lai, Bà Rịa - Vũng Tàu và Bình Phước. Đây là một trong những gia vị nổi tiếng và xuất khẩu hàng đầu của đất nước.

Với hạt tiêu đen chất lượng cao, Việt Nam có thị phần lớn trên thị trường quốc tế. Điều này đặc biệt đúng ở các nước châu Á và châu Âu. Ngành tiêu góp phần quan trọng vào kinh tế địa phương và là một trong những nông sản chiến lược của Việt Nam.

Khu vực trong nước

  • Đắk Lắk: 159.000 đồng/kg (giảm 2.000 đồng/kg)

  • Đắk Nông: 159.300 đồng/kg (giảm 2.700 đồng/kg)

  • Gia Lai: 157.000 đồng/kg (giảm 2.000 đồng/kg)

  • Bà Rịa - Vũng Tàu: 157.000 đồng/kg (giảm 2.000 đồng/kg)

  • Bình Phước: 157.000 đồng/kg (giảm 2.000 đồng/kg)

  • Đồng Nai: 157.000 đồng/kg (giảm 2.000 đồng/kg)

Nhận định: Giá hồ tiêu  đã giảm mạnh, mất từ 2.000 đến 2.700 đồng/kg so với ngày hôm qua. 

 

Bảng giá trên chỉ là thông tin tham khảo. Nó có thể thay đổi theo biến động của thị trường.

Giá cũng phụ thuộc vào nguồn cung cầu. Ngoài ra, thời tiết, chính sách và xu hướng xuất khẩu cũng ảnh hưởng đến giá. Những yếu tố này có thể tác động mạnh mẽ, khiến giá nông sản tăng giảm bất ngờ theo từng giai đoạn.

Vì vậy, việc theo dõi và cập nhật thông tin thường xuyên là rất quan trọng, giúp bạn có cái nhìn chính xác và kịp thời. Điều này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng. Nó cũng giúp tối ưu hóa lợi nhuận và phát triển ổn định khi thị trường thay đổi.

Đang xem: Giá Nông Sản Hôm Nay 11/3/2025 - Cập Nhật Mới Nhất

Viết bình luận

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng