Tin tức

Hệ thống tiêu chuẩn VietGAP là gì?

Hệ thống tiêu chuẩn VietGAP là gì?

Hệ thống tiêu chuẩn VietGAP là gì mà ngày càng xuất hiện trên nhãn các sản phẩm nông nghiệp sạch? Liệu đây chỉ là một chứng nhận hình thức, hay là nền tảng giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và truy xuất nguồn gốc rõ ràng?

Đọc thêm các bài viết khác của OCOP Việt tại đây.

1. Hệ thống tiêu chuẩn VietGAP là gì?

1.1. Định nghĩa

Hệ thống tiêu chuẩn VietGAP là cụm từ viết tắt của Vietnamese Good Agricultural Practices, tạm dịch là "Thực hành nông nghiệp tốt tại Việt Nam". Đây là một bộ tiêu chuẩn được ban hành bởi Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, nhằm hướng dẫn các tổ chức, cá nhân sản xuất nông nghiệp theo quy trình an toàn – bền vững – minh bạch.

Hệ thống này áp dụng cho các lĩnh vực trồng trọt, chăn nuôi và thủy sản, với mục tiêu bao quát cả bốn yếu tố quan trọng:

– An toàn thực phẩm

– Chất lượng sản phẩm nông nghiệp

– Bảo vệ môi trường sinh thái

– Phúc lợi xã hội và người lao động

Để đạt chứng nhận VietGAP, cơ sở sản xuất phải được đánh giá nghiêm ngặt theo những nguyên tắc, trình tự, thủ tục rõ ràng. Các tiêu chí bao gồm từ khâu chọn giống, chăm sóc, thu hoạch, đến xử lý sau thu hoạch, đóng gói và bảo quản. Tất cả đều nhằm đảm bảo chất lượng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm một cách minh bạch.

Ngoài ra, áp dụng tiêu chuẩn VietGAP còn là bước đệm quan trọng để doanh nghiệp tiếp cận thị trường xuất khẩu và tăng sự tin tưởng đối với người tiêu dùng trong nước. Chứng nhận có thời hạn sử dụng thường là 2–3 năm kể từ ngày cấp, tùy theo từng lĩnh vực cụ thể.

Nhờ vào hệ thống này, ngành nông nghiệp Việt Nam đang ngày càng tiếp cận với tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời giúp người dân an tâm về sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng.

Đọc thêm về Chứng nhận OCOP tại đây.

1.2. Ai có thể áp dụng hệ thống tiêu chuẩn VietGAP?

Hệ thống tiêu chuẩn VietGAP không chỉ dành riêng cho các công ty lớn, mà còn hướng tới tổ chức cá nhân, hộ nông dân và doanh nghiệp đang hoạt động trong lĩnh vực trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản. Bất kỳ ai muốn nâng cao chất lượng sản phẩm, minh bạch quy trình sản xuất và đáp ứng an toàn thực phẩm đều có thể đăng ký áp dụng VietGAP.

Việc triển khai tiêu chuẩn này giúp người sản xuất dễ dàng truy xuất nguồn gốc sản phẩm, từ đó tăng niềm tin đối với khách hàng và các đơn vị thu mua trong – ngoài nước. Đây cũng là tiêu chí quan trọng để các cơ sở sản xuất được cấp mã vùng trồng và giấy phép xuất khẩu chính ngạch.

2.VietGAP gồm những nguyên tắc và quy trình gì?

Hệ thống tiêu chuẩn VietGAP là tập hợp các quy định được xây dựng nhằm nâng cao chất lượng nông sản, đảm bảo an toàn thực phẩm, đồng thời bảo vệ môi trường và sức khỏe người sản xuất. Theo hướng dẫn của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, VietGAP được áp dụng cho trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản và dựa trên 4 nhóm tiêu chí cốt lõi:

  • Kỹ thuật sản xuất an toàn và bền vững: Hướng dẫn người sản xuất thực hành đúng kỹ thuật, sử dụng hợp lý phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, giảm thiểu tồn dư độc hại trong chất lượng sản phẩm.

  • An toàn cho người lao động và môi trường: Cần có biện pháp đảm bảo phúc lợi xã hội, điều kiện lao động an toàn, đồng thời xử lý chất thải, nguồn nước hợp lý để không gây ô nhiễm môi trường.

  • Truy xuất nguồn gốc sản phẩm rõ ràng: Mọi cơ sở sản xuất được yêu cầu ghi chép nhật ký canh tác, sử dụng mã số vùng trồng và hệ thống truy xuất để đảm bảo minh bạch.

  • Xử lý sau thu hoạch chuẩn hóa: Áp dụng quy trình làm sạch, phân loại, bảo quản nhằm giảm rủi ro nhiễm khuẩn và tăng độ bền của sản phẩm đến tay người tiêu dùng.

2.1 Trình tự thủ tục đăng ký chứng nhận VietGAP

Để áp dụng tiêu chuẩn VietGAP, tổ chức cá nhân cần thực hiện đúng trình tự:

  1. Nộp hồ sơ đăng ký chứng nhận tại đơn vị được Bộ chỉ định.

  2. Được đánh giá sơ bộ quá trình sản xuất, điều kiện cơ sở vật chất.

  3. Tổ chức đánh giá chính thức, đối chiếu theo 4 tiêu chí VietGAP.

  4. Cấp giấy chứng nhận VietGAP nếu đạt yêu cầu.

2.2 Hiệu lực của chứng nhận

Sau khi cơ sở sản xuất được đánh giá và công nhận đáp ứng đầy đủ các tiêu chí của hệ thống tiêu chuẩn VietGAP, tổ chức cấp phép sẽ trao giấy chứng nhận VietGAP hợp lệ.

Thông thường, chứng nhận này có hiệu lực tối đa 3 năm kể từ ngày cấp, với điều kiện cơ sở phải duy trì nghiêm túc việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP vào toàn bộ quy trình sản xuất, thu hoạch và xử lý sản phẩm nông nghiệp.

Trong thời gian 3 năm đó, nếu có sự thay đổi về cơ sở vật chất, quy trình sản xuất hoặc nhân sự, đơn vị được cấp chứng nhận cần thông báo và có thể phải tái đánh giá để đảm bảo tính phù hợp liên tục với các tiêu chí ban đầu. Việc này nhằm duy trì chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc rõ ràng – đúng với tinh thần của VietGAP.

Tuy nhiên, nếu trong quá trình duy trì chứng nhận, cơ quan kiểm tra phát hiện vi phạm quy định, ví dụ như sử dụng sai hóa chất, không ghi chép nhật ký sản xuất, không đảm bảo phúc lợi xã hội, hoặc gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, thì chứng nhận có thể bị tạm đình chỉ hoặc thu hồi sớm.

3. Lợi ích của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP

Hệ thống tiêu chuẩn VietGAP không chỉ là một bộ quy chuẩn kỹ thuật, mà còn là công cụ mạnh mẽ giúp thay đổi toàn diện tư duy sản xuất nông nghiệp truyền thống, hướng đến sự phát triển bền vững và an toàn. Việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP mang lại nhiều lợi ích cụ thể cho cả nhà sản xuất, người tiêu dùng và toàn ngành nông nghiệp.

3.1. Đối với doanh nghiệp và tổ chức cá nhân

Khi doanh nghiệp và tổ chức cá nhân nông nghiệp thực hiện đúng các tiêu chí trong hệ thống VietGAP, họ sẽ nhanh chóng nâng cao uy tín thương hiệu trên thị trường. Chứng nhận VietGAP trở thành một "tấm vé thông hành" giúp nhà sản xuất:

  • Dễ dàng mở rộng thị trường trong nước và quốc tế.

  • Tăng khả năng tiếp cận chuỗi cung ứng lớn, đặc biệt là siêu thị, trung tâm phân phối và xuất khẩu chính ngạch.

  • Củng cố lòng tin từ người tiêu dùng, nhờ sản phẩm có kiểm soát, an toàn, và truy xuất nguồn gốc rõ ràng.

  • Giảm rủi ro về pháp lý và tránh được thiệt hại do vi phạm an toàn thực phẩm.

Ngoài ra, áp dụng tiêu chuẩn còn giúp cơ sở sản xuất được đào tạo bài bản, cải tiến kỹ thuật, và nâng cao hiệu quả kinh tế nhờ giảm chi phí phát sinh do sai sót hoặc hao hụt sau thu hoạch.

3.2. Đối với người tiêu dùng

Từ phía người tiêu dùng, tiêu chuẩn VietGAP chính là bảo chứng cho chất lượng sản phẩm. Khi lựa chọn các sản phẩm có chứng nhận VietGAP, người tiêu dùng có thể:

  • An tâm vì sản phẩm an toàn thực phẩm, không dư lượng hóa chất độc hại.

  • Biết rõ nguồn gốc, xuất xứ, và quy trình sản xuất – điều đang được quan tâm đặc biệt trong bối cảnh nhiều vụ việc liên quan đến thực phẩm bẩn diễn ra.

  • Hỗ trợ nông dân và tổ chức sản xuất có trách nhiệm, gián tiếp thúc đẩy ngành nông nghiệp chuyển mình theo hướng văn minh, hiện đại.

3.3. Đối với ngành nông nghiệp và xã hội

Tác động của hệ thống tiêu chuẩn VietGAP không chỉ dừng ở cấp độ doanh nghiệp hay cá nhân, mà còn mang ý nghĩa lớn trong phát triển nông nghiệp bền vững. Cụ thể:

  • Góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường nhờ kiểm soát hóa chất, chất thải.

  • Tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên đất, nước, nhân lực.

  • Góp phần vào phúc lợi xã hội, khi người lao động được làm việc trong điều kiện an toàn hơn, có thu nhập ổn định và môi trường sống lành mạnh.

Tóm lại, VietGAP không chỉ là công cụ kỹ thuật mà còn là "tầm nhìn chiến lược" giúp nông nghiệp Việt Nam bước ra thế giới với hình ảnh hiện đại, sạch và đầy tiềm năng cạnh tranh.

4. VietGAP áp dụng cho những lĩnh vực nào?

Hệ thống tiêu chuẩn VietGAP được thiết kế để áp dụng linh hoạt cho các sản phẩm nông nghiệp thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau. Tùy vào đặc thù từng ngành, VietGAP xây dựng bộ nguyên tắc và quy trình cụ thể, song vẫn tuân theo một khung tiêu chuẩn chung do Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn ban hành.

4.1. Trồng trọt

Đây là nhóm đối tượng đầu tiên và phổ biến nhất áp dụng tiêu chuẩn VietGAP. Bao gồm:

  • Rau, củ, quả tươi như rau muống, xà lách, cà chua, dưa leo, cà rốt, v.v.

  • Cây ăn trái như xoài, cam, bưởi, thanh long, chuối…

  • Cây công nghiệp như hồ tiêu, cà phê, điều…

Việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong trồng trọt giúp đảm bảo an toàn thực phẩm, hạn chế dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học, đồng thời bảo vệ hệ sinh thái canh tác.

4.2. Chăn nuôi

Tiêu chuẩn VietGAP trong chăn nuôi hướng đến:

  • Đảm bảo phúc lợi vật nuôi: gà, vịt, lợn, bò…

  • Quản lý môi trường nuôi, kiểm soát dịch bệnh, sử dụng thuốc thú y hợp lý.

  • Cải thiện điều kiện sống cho người lao động trong các cơ sở sản xuất được chứng nhận.

Việc áp dụng VietGAP giúp nâng cao chất lượng sản phẩm thịt, trứng, sữa, đảm bảo truy xuất nguồn gốc và tạo niềm tin với người tiêu dùng.

4.3. Thủy sản

Lĩnh vực thủy sản cũng được đưa vào phạm vi áp dụng của VietGAP, bao gồm:

  • Cá tra, cá rô phi, tôm, cua…

  • Quy trình quản lý nước, thức ăn, mật độ nuôi, thu hoạch và xử lý sau thu hoạch đều được quy định chặt chẽ.

Nhờ vậy, sản phẩm đạt tiêu chuẩn không chỉ đáp ứng nhu cầu nội địa mà còn đủ điều kiện xuất khẩu, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

5. Hướng dẫn cách nhận biết sản phẩm VietGAP

Trong bối cảnh thị trường nông sản ngày càng đa dạng và xuất hiện không ít sản phẩm kém chất lượng, người tiêu dùng rất dễ bị đánh lừa nếu không có kiến thức phân biệt rõ ràng. Chính vì vậy, việc nhận biết sản phẩm đạt hệ thống tiêu chuẩn VietGAP là yếu tố quan trọng để đảm bảo sức khỏe và quyền lợi của người mua.

Đọc thêm về Lợi ích của trái cây hữu cơ tại đây.

5.1. Dấu hiệu nhận biết sản phẩm VietGAP chính thống

Những sản phẩm nông nghiệp như rau củ, trái cây, thịt, cá, tôm,… nếu được chứng nhận VietGAP, sẽ phải có nhãn mác rõ ràng với các thông tin sau:

  • Tên cơ sở sản xuất được chứng nhận.

  • Mã số chứng nhận VietGAP: đây là chuỗi ký hiệu được cấp bởi tổ chức chứng nhận được Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn công nhận.

  • Thời hạn hiệu lực: Thông thường là 5 năm kể từ ngày cấp, nếu cơ sở không vi phạm tiêu chuẩn trong quá trình sản xuất.

  • Logo VietGAP: là biểu tượng đặc trưng thể hiện sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng.

Thông qua những yếu tố này, người tiêu dùng có thể nhanh chóng phân biệt sản phẩm áp dụng tiêu chuẩn VietGAP với hàng trôi nổi, không rõ nguồn gốc.

5.2. Tra cứu nguồn gốc qua hệ thống trực tuyến

Ngoài việc kiểm tra nhãn sản phẩm bằng mắt thường, người tiêu dùng có thể sử dụng mã chứng nhận VietGAP để tra cứu trực tuyến tại:

  • Cổng thông tin điện tử của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.

  • Website của các tổ chức chứng nhận độc lập được cấp phép.

  • Một số hệ thống siêu thị lớn cũng cho phép quét mã QR trên bao bì để xác minh truy xuất nguồn gốc sản phẩm.

Việc này không chỉ đảm bảo sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, mà còn là cách để bảo vệ quyền lợi chính đáng của bạn trước tình trạng tem mác giả tràn lan trên thị trường.

5.3. Lưu ý khi chọn mua sản phẩm có chứng nhận VietGAP

Để đảm bảo đang sử dụng đúng sản phẩm đạt hệ thống tiêu chuẩn VietGAP, người tiêu dùng cần lưu ý:

  • Không nên tin vào bao bì bắt mắt, mà hãy ưu tiên kiểm tra thông tin chứng nhận và mã tra cứu.

  • Tránh mua sản phẩm không có nhãn VietGAP hoặc không có tem QR kiểm chứng rõ ràng.

  • Ưu tiên mua tại những địa điểm uy tín như hệ thống siêu thị lớn, cửa hàng thực phẩm sạch, hoặc nơi có cam kết rõ về truy xuất nguồn gốc sản phẩm.

6. Kết luận

Hệ thống tiêu chuẩn VietGAP không chỉ là nền tảng quan trọng để nâng cao chất lượng sản phẩm nông nghiệp, mà còn giúp đảm bảo an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc rõ ràng cho người tiêu dùng. Việc hiểu và áp dụng đúng VietGAP chính là bước đi cần thiết để hướng đến nền nông nghiệp sạch, bền vững và hội nhập quốc tế.

Đang xem: Hệ thống tiêu chuẩn VietGAP là gì?

Viết bình luận

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng